R-Eye-300E
sẵn có: | |
---|---|
Số lượng: | |
Được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu phát hiện cụ thể, R-Eye-300E cung cấp phạm vi phát hiện ấn tượng là 9 km, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu phạm vi giám sát rộng rãi trên các khu vực rộng lớn. Biến thể hiệu suất cao này cung cấp khả năng phát hiện mạnh mẽ, đảm bảo khả năng giám sát toàn diện và cảnh báo sớm trong các môi trường hoạt động đa dạng.
Hơn nữa, R-Eye-300E là một phần của dòng sản phẩm toàn diện bao gồm hai biến thể khác: R-Eye-300A với phạm vi phát hiện là 3km và R-Eye-300C với phạm vi phát hiện là 5km. Các tùy chọn này đáp ứng các yêu cầu vận hành khác nhau, cho phép người dùng chọn biến thể phù hợp nhất dựa trên nhu cầu cụ thể và hạn chế về ngân sách của họ.
Ngoài các khả năng độc lập, R-Eye-300E có thể được tích hợp liền mạch vào hệ thống nối mạng bằng cách kết nối nhiều thiết bị. Khả năng kết nối mạng này mở rộng phạm vi phát hiện vượt ra ngoài khả năng của từng thiết bị, cho phép người dùng mở rộng phạm vi giám sát và nâng cao nhận thức tình huống trên các khu vực lớn hơn.
Tóm lại, R-Eye-300E đại diện cho một giải pháp tiên tiến để phát hiện UAV, mang lại hiệu suất, độ chính xác và tính linh hoạt chưa từng có. Dù được triển khai riêng lẻ hay như một phần của hệ thống nối mạng, sản phẩm này đều mang lại khả năng phát hiện đáng tin cậy và hiệu quả, cần thiết để bảo vệ các tài sản quan trọng và tính toàn vẹn của không phận trong bối cảnh an ninh năng động ngày nay.
Thông số kỹ thuật
Dải tần được hỗ trợ | 2.4GHz, 5.8GHz (có thể mở rộng) |
Phạm vi hoạt động | ≥ 9 km |
Độ nhạy phát hiện | Tốt hơn -95dBm (25kHz) |
Vùng phủ sóng | Chế độ xem xung quanh 360° |
Danh sách đen trắng | Được hỗ trợ |
Tiêu thụ điện năng | 30W |
Đánh giá bảo vệ chống xâm nhập | IP 65 |
Nhiệt độ hoạt động | -20oC đến 65oC |
Cân nặng | 10kg |
Kích thước sản phẩm | 320 mm × 340 mm × 150 mm (L × W × H) |
Được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu phát hiện cụ thể, R-Eye-300E cung cấp phạm vi phát hiện ấn tượng là 9 km, lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu phạm vi giám sát rộng rãi trên các khu vực rộng lớn. Biến thể hiệu suất cao này cung cấp khả năng phát hiện mạnh mẽ, đảm bảo khả năng giám sát toàn diện và cảnh báo sớm trong các môi trường hoạt động đa dạng.
Hơn nữa, R-Eye-300E là một phần của dòng sản phẩm toàn diện bao gồm hai biến thể khác: R-Eye-300A với phạm vi phát hiện là 3km và R-Eye-300C với phạm vi phát hiện là 5km. Các tùy chọn này đáp ứng các yêu cầu vận hành khác nhau, cho phép người dùng chọn biến thể phù hợp nhất dựa trên nhu cầu cụ thể và hạn chế về ngân sách của họ.
Ngoài các khả năng độc lập, R-Eye-300E có thể được tích hợp liền mạch vào hệ thống nối mạng bằng cách kết nối nhiều thiết bị. Khả năng kết nối mạng này mở rộng phạm vi phát hiện vượt ra ngoài khả năng của từng thiết bị, cho phép người dùng mở rộng phạm vi giám sát và nâng cao nhận thức tình huống trên các khu vực lớn hơn.
Tóm lại, R-Eye-300E đại diện cho một giải pháp tiên tiến để phát hiện UAV, mang lại hiệu suất, độ chính xác và tính linh hoạt chưa từng có. Dù được triển khai riêng lẻ hay như một phần của hệ thống nối mạng, sản phẩm này đều mang lại khả năng phát hiện đáng tin cậy và hiệu quả, cần thiết để bảo vệ các tài sản quan trọng và tính toàn vẹn của không phận trong bối cảnh an ninh năng động ngày nay.
Thông số kỹ thuật
Dải tần được hỗ trợ | 2.4GHz, 5.8GHz (có thể mở rộng) |
Phạm vi hoạt động | ≥ 9 km |
Độ nhạy phát hiện | Tốt hơn -95dBm (25kHz) |
Vùng phủ sóng | Chế độ xem xung quanh 360° |
Danh sách đen trắng | Được hỗ trợ |
Tiêu thụ điện năng | 30 W |
Đánh giá bảo vệ chống xâm nhập | IP 65 |
Nhiệt độ hoạt động | -20oC đến 65oC |
Cân nặng | 10 kg |
Kích thước sản phẩm | 320 mm × 340 mm × 150 mm (L × W × H) |