R-Warder-760a
Tính khả dụng: | |
---|---|
Số lượng: | |
Thông số kỹ thuật
Tần số hoạt động |
1080-1360MHz, 5362-5945MHz |
Phạm vi phát hiện |
≥ 400 m (có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mô hình máy bay không người lái và môi trường điện từ) |
Phạm vi gây nhiễu |
≥ 400 m (có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mô hình máy bay không người lái và môi trường điện từ) |
Truyền năng lượng |
≥10w |
Cung cấp điện |
Pin lithium tích hợp |
Phương pháp tính phí |
DC29.4V/6A |
Thời gian sạc |
≥2 giờ (sạc nhanh ở mức 6a đạt được hơn 95% trong 1,5 giờ) |
Sức bền pin |
≥ 1h (chế độ chờ) |
Nhiệt độ hoạt động |
-20 ° C ~+55 ° C. |
Cân nặng |
11 kg |
Kích thước sản phẩm |
540mm × 380 mm × 189 mm ± 20 mm (không bao gồm ăng -ten và dây đai) |
Thông số kỹ thuật
Tần số hoạt động |
1080-1360MHz, 5362-5945MHz |
Phạm vi phát hiện |
≥ 400 m (có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mô hình máy bay không người lái và môi trường điện từ) |
Phạm vi gây nhiễu |
≥ 400 m (có thể thay đổi một chút tùy thuộc vào mô hình máy bay không người lái và môi trường điện từ) |
Truyền năng lượng |
≥10w |
Cung cấp điện |
Pin lithium tích hợp |
Phương pháp tính phí |
DC29.4V/6A |
Thời gian sạc |
≥2 giờ (sạc nhanh ở mức 6a đạt được hơn 95% trong 1,5 giờ) |
Sức bền pin |
≥ 1h (chế độ chờ) |
Nhiệt độ hoạt động |
-20 ° C ~+55 ° C. |
Cân nặng |
11 kg |
Kích thước sản phẩm |
540mm × 380 mm × 189 mm ± 20 mm (không bao gồm ăng -ten và dây đai) |