Sản phẩm có khả năng phát hiện, xác nhận và theo dõi UAV một cách hiệu quả, cung cấp thông tin quan trọng cho hệ thống C-UAV. Nó có thể hoạt động độc lập hoặc kết hợp với hệ thống radar.
Nó cung cấp khả năng định vị mục tiêu nhanh chóng và điều tra thời gian thực trong môi trường phức tạp, hơn nữa, nó cho phép trang bị mô-đun máy đo khoảng cách laser nếu được yêu cầu để thực hiện chức năng phát hiện, định vị, theo dõi, xác định và truy tìm mục tiêu trong 24/7.
Sản phẩm này phát hiện, xác nhận và theo dõi UAV một cách hiệu quả, cung cấp thông tin quan trọng cho hệ thống. Nó sở hữu sự linh hoạt cho cả hoạt động độc lập và tích hợp với các hệ thống radar. Nó có thể nhanh chóng xác định vị trí mục tiêu trong môi trường phức tạp, cung cấp bằng chứng thời gian thực. Ngoài ra, các mô-đun như đo phạm vi laser có thể được thêm vào khi cần, cho phép phát hiện, định vị, theo dõi, nhận dạng và truy tìm mục tiêu trong mọi thời tiết, mọi thời điểm và mọi chiều.
R-Glow-200A
sẵn có: | |
---|---|
Số lượng: | |
Thông số kỹ thuật
Phạm vi phát hiện | Ánh sáng nhìn thấy: 3 km, Hồng ngoại: 2 km |
Phạm vi xoay ngang | Xoay 360° liên tục |
Nghị quyết | Ánh sáng nhìn thấy được: 1920×1080; Hình ảnh nhiệt: 640 × 512 |
Nguồn điện | AC 220V / DC 48V |
Tiêu thụ điện năng | 300 W |
Đánh giá bảo vệ chống xâm nhập | IP 67 |
Nhiệt độ hoạt động | -45oC đến 70oC |
Cân nặng | 80kg |
Nhiệt độ hoạt động | -40oC đến 70oC |
Cân nặng | ≤ 16kg |
Kích thước sản phẩm | 600 mm × 600 mm × 750 mm (L × W × H) |
Máy đo khoảng cách laser | Phạm vi đo: ≥ 2,5 km; Độ chính xác của phạm vi: ± 5 m; Tỷ lệ đo chính xác: ≥ 95% |
Thông số kỹ thuật
Phạm vi phát hiện | Ánh sáng nhìn thấy: 3 km, Hồng ngoại: 2 km |
Phạm vi xoay ngang | Xoay 360° liên tục |
Nghị quyết | Ánh sáng nhìn thấy được: 1920×1080; Hình ảnh nhiệt: 640 × 512 |
Nguồn điện | AC 220V / DC 48V |
Tiêu thụ điện năng | 300 W |
Đánh giá bảo vệ chống xâm nhập | IP 67 |
Nhiệt độ hoạt động | -45oC đến 70oC |
Cân nặng | 80kg |
Nhiệt độ hoạt động | -40oC đến 70oC |
Cân nặng | ≤ 16kg |
Kích thước sản phẩm | 600 mm × 600 mm × 750 mm (L × W × H) |
Máy đo khoảng cách laser | Phạm vi đo: ≥ 2,5 km; Độ chính xác của phạm vi: ± 5 m; Tỷ lệ đo chính xác: ≥ 95% |