R-Eye-103E thể hiện sự tiến bộ đáng kể trong công nghệ radar giám sát tầm thấp, tự hào với cấu hình mảng pha băng tần Ku giúp tăng cường khả năng phát hiện và theo dõi. Bằng cách tận dụng kiến trúc Doppler xung hoàn toàn ở trạng thái rắn, kết hợp hoàn toàn, hệ thống radar này đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong mọi điều kiện thời tiết, cho phép phát hiện và theo dõi các mục tiêu 'nhỏ, chậm' chuyển động nhanh với độ chính xác và độ chính xác tuyệt vời. Với tốc độ cập nhật mục tiêu là 3 giây, R-Eye-103E cung cấp phạm vi giám sát kịp thời và liên tục, rất quan trọng để giám sát môi trường năng động và ứng phó nhanh chóng với các mối đe dọa mới nổi.
R-Eye-103E
sẵn có: | |
---|---|
Số lượng: | |
Khám phá hình ảnh thu nhỏ của công nghệ giám sát tiết kiệm chi phí với R-Eye-103E, một hệ thống radar đột phá được thiết kế để vượt trội trong các ứng dụng giám sát tầm thấp. Thiết lập các tiêu chuẩn mới về hiệu suất và khả năng chi trả, hệ thống radar này kết hợp các phương pháp quét cơ học góc phương vị tiên tiến và quét theo từng giai đoạn độ cao để mang lại phạm vi phủ sóng và tính linh hoạt tuyệt vời, đồng thời giảm thiểu độ phức tạp của phần cứng và chi phí vận hành.
Phương pháp tiếp cận sáng tạo: Cốt lõi của R-Eye-103E nằm ở việc sử dụng sáng tạo phương pháp quét cơ học góc phương vị và phương pháp quét theo từng giai đoạn độ cao. Sự kết hợp chiến lược này mang lại hiệu quả chi phí vượt trội so với các hệ thống radar truyền thống, đạt được phạm vi bao phủ toàn diện đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Bằng cách hợp lý hóa thiết kế và hiệu suất, R-Eye-103E nổi lên như một giải pháp hấp dẫn cho nhiều ứng dụng quốc phòng, an ninh và giám sát.
Khả năng thích ứng và khả năng mở rộng: Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các hoạt động giám sát hiện đại, R-Eye-103E tự hào có thiết kế mô-đun và kiến trúc linh hoạt cho phép tích hợp liền mạch với các mạng radar và hệ thống chỉ huy hiện có. Khả năng thích ứng này cho phép tùy chỉnh và mở rộng dễ dàng để đáp ứng các yêu cầu hoạt động đang thay đổi và các mối đe dọa mới nổi, đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả lâu dài trong môi trường hoạt động năng động.
Hiệu suất vượt trội: Được trang bị cấu hình mảng pha băng tần Ku và kiến trúc Doppler xung hoàn toàn ở trạng thái rắn, kết hợp hoàn toàn, R-Eye-103E mang lại hiệu suất vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết. Với phạm vi phát hiện vượt quá 12km (RCS: 0,01m2) và phạm vi bao phủ góc kéo dài theo góc phương vị 0°360° và độ cao 0°30°, hệ thống radar này mang lại độ chính xác và độ tin cậy chưa từng có trong việc phát hiện và theo dõi các mục tiêu chuyển động nhanh.
Thiết kế hiệu quả về chi phí: Bằng cách sử dụng các phương pháp quét cơ học góc phương vị và quét theo từng giai đoạn độ cao, R-Eye-103E đạt được sự cân bằng vượt trội giữa hiệu suất và hiệu quả chi phí. Với trọng lượng 50kg và mức tiêu thụ điện năng 1300W, hệ thống radar này mang lại hiệu quả hoạt động tối ưu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, khiến nó trở thành tài sản linh hoạt và không thể thiếu cho nhiều hoạt động giám sát và an ninh.
Thông số kỹ thuật
Dải tần | ban nhạc Ku |
Phạm vi phát hiện | ≥12km (RCS: 0,01m2) |
Vùng mù | 200m |
Bảo hiểm góc | Phương vị: 0°~360°, Độ cao: 0°~30° |
Phạm vi đo tốc độ | 1m/s~100m/s |
Phương pháp quét | Phương vị: quét cơ học, Độ cao: quét theo từng giai đoạn |
Sự chính xác | Khoảng cách: <10m, Góc phương vị: <0,5°, Độ cao: <0,5° |
Tỷ lệ cập nhật mục tiêu | 3 giây/6 giây |
Giao diện | Ethernet |
Cân nặng | 50kg |
Nguồn điện | AC 220V |
Tiêu thụ điện năng | 1300W |
Kích thước | Kích thước mảng: ≤530mm*420mm*142mm (không bao gồm động cơ servo) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +55°C |
Khám phá hình ảnh thu nhỏ của công nghệ giám sát tiết kiệm chi phí với R-Eye-103E, một hệ thống radar đột phá được thiết kế để vượt trội trong các ứng dụng giám sát tầm thấp. Thiết lập các tiêu chuẩn mới về hiệu suất và khả năng chi trả, hệ thống radar này kết hợp các phương pháp quét cơ học góc phương vị tiên tiến và quét theo từng giai đoạn độ cao để mang lại phạm vi phủ sóng và tính linh hoạt tuyệt vời, đồng thời giảm thiểu độ phức tạp của phần cứng và chi phí vận hành.
Phương pháp tiếp cận sáng tạo: Cốt lõi của R-Eye-103E nằm ở việc sử dụng sáng tạo phương pháp quét cơ học góc phương vị và phương pháp quét theo từng giai đoạn độ cao. Sự kết hợp chiến lược này mang lại hiệu quả chi phí vượt trội so với các hệ thống radar truyền thống, đạt được phạm vi bao phủ toàn diện đồng thời tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên. Bằng cách hợp lý hóa thiết kế và hiệu suất, R-Eye-103E nổi lên như một giải pháp hấp dẫn cho nhiều ứng dụng quốc phòng, an ninh và giám sát.
Khả năng thích ứng và khả năng mở rộng: Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của các hoạt động giám sát hiện đại, R-Eye-103E tự hào có thiết kế mô-đun và kiến trúc linh hoạt cho phép tích hợp liền mạch với các mạng radar và hệ thống chỉ huy hiện có. Khả năng thích ứng này cho phép tùy chỉnh và mở rộng dễ dàng để đáp ứng các yêu cầu hoạt động đang thay đổi và các mối đe dọa mới nổi, đảm bảo tính phù hợp và hiệu quả lâu dài trong môi trường hoạt động năng động.
Hiệu suất vượt trội: Được trang bị cấu hình mảng pha băng tần Ku và kiến trúc Doppler xung hoàn toàn ở trạng thái rắn, mạch lạc hoàn toàn, R-Eye-103E mang lại hiệu suất vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết. Với phạm vi phát hiện vượt quá 12km (RCS: 0,01m2) và phạm vi bao phủ góc kéo dài theo góc phương vị 0°360° và độ cao 0°30°, hệ thống radar này mang lại độ chính xác và độ tin cậy chưa từng có trong việc phát hiện và theo dõi các mục tiêu chuyển động nhanh.
Thiết kế hiệu quả về chi phí: Bằng cách sử dụng phương pháp quét cơ học góc phương vị và quét theo từng giai đoạn độ cao, R-Eye-103E đạt được sự cân bằng vượt trội giữa hiệu suất và hiệu quả chi phí. Với trọng lượng 50kg và mức tiêu thụ điện năng 1300W, hệ thống radar này mang lại hiệu quả hoạt động tối ưu mà không ảnh hưởng đến hiệu suất, khiến nó trở thành tài sản linh hoạt và không thể thiếu cho nhiều hoạt động giám sát và an ninh.
Thông số kỹ thuật
Dải tần | ban nhạc Ku |
Phạm vi phát hiện | ≥12km (RCS: 0,01m2) |
Vùng mù | 200m |
Bảo hiểm góc | Phương vị: 0°~360°, Độ cao: 0°~30° |
Phạm vi đo tốc độ | 1m/s~100m/s |
Phương pháp quét | Phương vị: quét cơ học, Độ cao: quét theo từng giai đoạn |
Sự chính xác | Khoảng cách: <10m, Góc phương vị: <0,5°, Độ cao: <0,5° |
Tỷ lệ cập nhật mục tiêu | 3 giây/6 giây |
Giao diện | Ethernet |
Cân nặng | 50kg |
Nguồn điện | AC 220V |
Tiêu thụ điện năng | 1300W |
Kích thước | Kích thước mảng: ≤530mm*420mm*142mm (không bao gồm động cơ servo) |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +55°C |